FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Sanz

8.12.1994(29) 171cm 70Kg
ST50
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM54
RM55
RB55
RWB54
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
49
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
55
Sút xa
37
Vô-lê
32
Sút xoáy
41
Đá phạt
44
Penalty
47
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
60
Phản ứng
44
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12