FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ji Eon Hak

22.3.1994(30) 180cm 75Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM42
RM55
RB42
RWB45
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
43
Tăng tốc
63
Tốc độ
57
Nhảy
38
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
31
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
30
Tranh bóng
35
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
59
Chuyền dài
51
Lực sút
59
Đánh đầu
41
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
41
Penalty
57
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
46
Phản ứng
40
Quyết đoán
31
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16