FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Kopec

1.2.1994(30) 197cm 91Kg
ST37
RW33
CF34
RF34
CAM33
CM34
CDM43
RM35
RB46
RWB43
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
83
Thể lực
52
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
58
Rê bóng
32
Giữ bóng
32
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
25
Chuyền dài
29
Lực sút
33
Đánh đầu
53
Sút xa
22
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
36
Phản ứng
46
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15