FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew George

18.11.1996(28) 169cm 66Kg
ST35
RW39
CF37
RF37
CAM36
CM36
CDM41
RM39
RB46
RWB45
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
53
Khéo léo
52
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
47
Rê bóng
46
Giữ bóng
33
Kèm người
51
Tranh bóng
47
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
23
Chuyền dài
25
Lực sút
27
Đánh đầu
39
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11