FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Hoare

22.2.1997(27) 173cm 74Kg
ST43
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM45
CDM47
RM45
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK22
Sức mạnh
48
Thể lực
44
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
44
Rê bóng
42
Giữ bóng
46
Kèm người
41
Tranh bóng
54
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
36
Chuyền dài
49
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
27
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
31
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20