FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Ha Neul

8.2.1993(31) 172cm 62Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM47
CDM44
RM46
RB43
RWB44
CB40
SW39
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
36
Tăng tốc
52
Tốc độ
48
Nhảy
45
Khéo léo
32
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
40
Rê bóng
43
Giữ bóng
48
Kèm người
34
Tranh bóng
36
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
41
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
36
Penalty
41
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
36
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14