FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Dong Hyuk

25.12.1993(30) 179cm 73Kg
ST42
RW42
CF42
RF42
CAM41
CM43
CDM44
RM44
RB45
RWB45
CB45
SW44
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Tăng tốc
53
Tốc độ
55
Nhảy
56
Khéo léo
35
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
41
Giữ bóng
36
Kèm người
34
Tranh bóng
43
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
30
Chuyền dài
43
Lực sút
45
Đánh đầu
49
Sút xa
33
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13