FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Gi Tae

10.11.1993(31) 184cm 70Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM34
CM38
CDM46
RM35
RB47
RWB44
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
48
Tốc độ
55
Nhảy
40
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
54
Rê bóng
21
Giữ bóng
27
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
20
Chuyền dài
39
Lực sút
36
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
30
Sút xoáy
23
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12