FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Young Soo

19.6.1995(29) 193cm 83Kg
ST28
RW28
CF27
RF27
CAM28
CM31
CDM40
RM30
RB40
RWB39
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
41
Tốc độ
47
Nhảy
23
Khéo léo
29
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
41
Rê bóng
27
Giữ bóng
27
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
20
Chuyền dài
21
Lực sút
31
Đánh đầu
25
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
29
Phản ứng
32
Quyết đoán
55
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18