FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Stegman

1.2.1994(30) 183cm 79Kg
ST49
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM51
RM52
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
54
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
54
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
46
Tranh bóng
43
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
30
Chuyền dài
62
Lực sút
58
Đánh đầu
49
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12