FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabio Sakaj

2.2.1998(26) 180cm 75Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM48
CM43
CDM35
RM50
RB39
RWB40
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
29
Thể lực
45
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
44
Khéo léo
48
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
33
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
32
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
51
Chuyền dài
38
Lực sút
53
Đánh đầu
35
Sút xa
35
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
38
Quyết đoán
30
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17