FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Min Seong

28.4.1993(31) 185cm 77Kg
ST47
RW41
CF44
RF44
CAM41
CM35
CDM28
RM39
RB29
RWB30
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
46
Khéo léo
44
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
13
Rê bóng
40
Giữ bóng
41
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
48
Chuyền dài
18
Lực sút
46
Đánh đầu
56
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
29
Đá phạt
22
Penalty
55
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
42
Phản ứng
40
Quyết đoán
22
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
20