FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

No Jae Seung

19.4.1990(34) 178cm 73Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM42
CDM37
RM47
RB38
RWB40
CB35
SW36
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
42
Tăng tốc
60
Tốc độ
55
Nhảy
44
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
32
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
26
Tranh bóng
37
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
35
Chuyền dài
48
Lực sút
47
Đánh đầu
40
Sút xa
31
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
52
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
46
Phản ứng
39
Quyết đoán
36
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17