FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcinho

24.3.1991(33) 170cm 76Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM49
CDM39
RM55
RB40
RWB43
CB34
SW34
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
46
Tăng tốc
59
Tốc độ
81
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
24
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
31
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
46
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
37
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14