FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Hae Seong

16.9.1992(31) 181cm 67Kg
ST37
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM40
CDM37
RM42
RB37
RWB38
CB36
SW34
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
49
Tăng tốc
55
Tốc độ
49
Nhảy
43
Khéo léo
37
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
23
Rê bóng
48
Giữ bóng
34
Kèm người
24
Tranh bóng
23
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
27
Chuyền dài
37
Lực sút
21
Đánh đầu
43
Sút xa
20
Vô-lê
21
Sút xoáy
45
Đá phạt
29
Penalty
21
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
40
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11