FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Gyu Nam

26.11.1992(31) 177cm 68Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM48
CDM42
RM49
RB39
RWB40
CB39
SW37
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
48
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
22
Rê bóng
49
Giữ bóng
48
Kèm người
21
Tranh bóng
24
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
46
Phản ứng
44
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15