FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Myeong Joon

28.5.1992(32) 178cm 70Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM43
CDM42
RM42
RB42
RWB43
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
54
Tăng tốc
46
Tốc độ
41
Nhảy
57
Khéo léo
25
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
44
Rê bóng
37
Giữ bóng
36
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
41
Lực sút
44
Đánh đầu
47
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
40
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18