FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Asger Bust

24.9.1996(28) 180cm 70Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM49
RM49
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
48
Tranh bóng
45
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
37
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
48
Sút xa
47
Vô-lê
38
Sút xoáy
46
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
47
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15