FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Hae Seung

19.11.1992(31) 181cm 74Kg
ST44
RW44
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM48
RM47
RB46
RWB46
CB46
SW47
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
72
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
46
Rê bóng
48
Giữ bóng
42
Kèm người
34
Tranh bóng
45
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
29
Chuyền dài
54
Lực sút
47
Đánh đầu
42
Sút xa
41
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
53
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13