FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joo Gwang Seon

13.4.1991(33) 179cm 72Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM52
CM50
CDM47
RM52
RB46
RWB47
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
55
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
45
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
37
Tranh bóng
36
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
48
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
56
Sút xa
28
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
38
Penalty
40
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10