FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joo Jeong Woo

23.3.1992(32) 182cm 70Kg
ST25
RW28
CF27
RF27
CAM29
CM26
CDM24
RM27
RB25
RWB25
CB23
SW23
GK51
Sức mạnh
30
Thể lực
22
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
26
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
22
Chuyền dài
18
Lực sút
23
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
20
Sút xoáy
19
Đá phạt
20
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
44
Phản ứng
48
Quyết đoán
22
TM phát bóng
49
TM đổ người
58
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
56