FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mads Juel Andersen

27.12.1997(26) 190cm 82Kg
ST35
RW32
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM43
RM34
RB45
RWB43
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
51
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
43
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
52
Rê bóng
25
Giữ bóng
30
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
27
Chuyền dài
34
Lực sút
38
Đánh đầu
51
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
20
Penalty
35
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
31
Phản ứng
47
Quyết đoán
43
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20