FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shayne D'Cunha

1.4.1996(28) 182cm 65Kg
ST39
RW42
CF40
RF40
CAM40
CM41
CDM47
RM43
RB50
RWB49
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
61
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
42
Kèm người
54
Tranh bóng
51
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
26
Chuyền dài
35
Lực sút
29
Đánh đầu
41
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
24
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
31
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19