FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Ferreyra

13.1.1996(28) 178cm 74Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM50
RM48
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
48
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
49
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Kèm người
54
Tranh bóng
47
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
54
Sút xa
41
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19