FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST39
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM38
CDM47
RM37
RB51
RWB49
CB54
SW55
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
52
Nhảy
65
Khéo léo
44
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
68
Rê bóng
35
Giữ bóng
41
Kèm người
52
Tranh bóng
64
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
24
Chuyền dài
31
Lực sút
48
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18