FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Oviedo

14.4.1996(28) 173cm 70Kg
ST47
RW46
CF45
RF45
CAM44
CM38
CDM32
RM44
RB35
RWB36
CB31
SW31
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
47
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
19
Rê bóng
45
Giữ bóng
38
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
41
Đánh đầu
46
Sút xa
43
Vô-lê
32
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
29
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11