FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cornelius Bencsik

22.10.1997(27) 170cm 60Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM35
RM50
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
31
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
76
Khéo léo
63
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
32
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
26
Tranh bóng
24
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
56
Chuyền dài
38
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
32
Vô-lê
38
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
35
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15