FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Frigerio

3.10.1996(28) 180cm 65Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM41
CDM35
RM46
RB37
RWB38
CB31
SW32
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
45
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
42
Khéo léo
66
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
27
Rê bóng
52
Giữ bóng
44
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
37
Chuyền dài
41
Lực sút
42
Đánh đầu
36
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
48
Phản ứng
41
Quyết đoán
33
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18