FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tendai Matinyadze

19.12.1996(27) 174cm 76Kg
ST44
RW47
CF46
RF46
CAM46
CM45
CDM48
RM48
RB50
RWB50
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
52
Rê bóng
54
Giữ bóng
45
Kèm người
41
Tranh bóng
58
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
34
Chuyền dài
40
Lực sút
44
Đánh đầu
34
Sút xa
37
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
32
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
52
Quyết đoán
59
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15