FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Emptage

29.10.1996(28) 180cm 78Kg
ST41
RW41
CF39
RF39
CAM39
CM40
CDM46
RM43
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
43
Giữ bóng
40
Kèm người
53
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
25
Chuyền dài
42
Lực sút
52
Đánh đầu
49
Sút xa
25
Vô-lê
26
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
29
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18