FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Lasser

17.3.1995(29) 183cm 73Kg
ST55
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM45
CDM39
RM50
RB40
RWB41
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
40
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
31
Rê bóng
47
Giữ bóng
57
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
68
Chuyền dài
49
Lực sút
68
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
52
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
53
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
35
Quyết đoán
37
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12