FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Soni

17.4.1998(26) 183cm 76Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM51
CDM48
RM56
RB49
RWB50
CB48
SW49
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
47
Tăng tốc
66
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
39
Rê bóng
68
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
43
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
46
Lực sút
46
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
59
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14