FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Velic

6.2.1995(29) 190cm 82Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM24
RM26
RB24
RWB24
CB25
SW24
GK52
Sức mạnh
47
Thể lực
20
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
47
Khéo léo
36
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
15
Chuyền dài
19
Lực sút
18
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
55
TM đổ người
53
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
56