FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jeong Geun

2.2.1990(34) 182cm 72Kg
ST34
RW33
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM43
RM33
RB48
RWB45
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
53
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
60
Khéo léo
48
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
60
Rê bóng
29
Giữ bóng
32
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
25
Lực sút
35
Đánh đầu
48
Sút xa
27
Vô-lê
21
Sút xoáy
27
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12