FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Jewson

3.3.1998(26) 178cm 78Kg
ST46
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM32
RM46
RB33
RWB35
CB29
SW29
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
49
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
15
Rê bóng
55
Giữ bóng
47
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
44
Chuyền dài
31
Lực sút
56
Đánh đầu
39
Sút xa
44
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
28
Penalty
55
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18