FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Galas

15.2.1993(31) 180cm 75Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM40
CM43
CDM52
RM40
RB52
RWB50
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
66
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
60
Rê bóng
31
Giữ bóng
47
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
24
Chuyền dài
42
Lực sút
36
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
23
Penalty
26
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
32
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15