FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Purzycki

2.8.1997(27) 173cm 66Kg
ST46
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM47
RM51
RB46
RWB47
CB44
SW45
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
47
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
46
Khéo léo
50
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
44
Rê bóng
51
Giữ bóng
57
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
34
Vô-lê
37
Sút xoáy
54
Đá phạt
40
Penalty
52
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
52
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20