FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Cooke

4.2.1997(27) 180cm 71Kg
ST43
RW40
CF40
RF40
CAM38
CM34
CDM31
RM39
RB33
RWB33
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
49
Tăng tốc
52
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
20
Rê bóng
36
Giữ bóng
41
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
42
Chuyền dài
23
Lực sút
40
Đánh đầu
44
Sút xa
31
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
26
Penalty
45
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
34
Phản ứng
40
Quyết đoán
45
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12