FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tomas Gomez

20.5.1993(31) 188cm 86Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
69
Thể lực
36
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
22
Giữ bóng
15
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
14
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
19
Penalty
25
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
22
Phản ứng
46
Quyết đoán
20
TM phát bóng
62
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
55