FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kingsley Bryce

16.4.1993(31) 183cm 84Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM45
RM43
RB45
RWB44
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
36
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
47
Rê bóng
44
Giữ bóng
48
Kèm người
46
Tranh bóng
37
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
37
Đánh đầu
49
Sút xa
37
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
36
Penalty
40
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18