FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Aine

11.12.1995(28) 187cm 79Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM52
CDM51
RM53
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
47
Rê bóng
52
Giữ bóng
47
Kèm người
46
Tranh bóng
47
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
58
Lực sút
50
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
52
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
59
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18