FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felix Moller

18.7.1997(27) 173cm 61Kg
ST45
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM45
CDM35
RM48
RB34
RWB37
CB27
SW27
GK18
Sức mạnh
29
Thể lực
44
Tăng tốc
54
Tốc độ
48
Nhảy
37
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
15
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
47
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
24
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
54
Quyết đoán
34
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17