FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Mallorca

25.4.1996(28) 170cm 70Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM45
RM53
RB47
RWB48
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
71
Nhảy
64
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
40
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
35
Tranh bóng
43
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
43
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
43
Sút xa
46
Vô-lê
51
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
49
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
46
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19