FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Exequiel Gomez

26.1.1994(30) 173cm 74Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM44
CDM35
RM49
RB36
RWB38
CB31
SW32
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
17
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
52
Chuyền dài
40
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15