FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ingvar Jonsson

18.10.1989(35) 189cm 82Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM28
RM28
RB27
RWB27
CB26
SW25
GK55
Sức mạnh
51
Thể lực
48
Tăng tốc
40
Tốc độ
46
Nhảy
54
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
19
TM phát bóng
54
TM đổ người
61
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
55