FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Lemaitre

12.1.1997(27) 185cm 83Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM23
RM25
RB24
RWB25
CB22
SW21
GK51
Sức mạnh
27
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
32
Nhảy
32
Khéo léo
25
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
24
Đánh đầu
24
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
21
Phản ứng
44
Quyết đoán
20
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
55