FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noah Loosli

23.1.1997(27) 185cm 75Kg
ST42
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM38
CDM47
RM39
RB51
RWB48
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
55
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
44
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
54
Rê bóng
32
Giữ bóng
32
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
38
Chuyền dài
32
Lực sút
42
Đánh đầu
56
Sút xa
26
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
34
Phản ứng
48
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18