FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osbaldo Lastra

12.6.1985(38) 184cm 72Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM62
RM59
RB60
RWB60
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
63
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
72
Lực sút
68
Đánh đầu
56
Sút xa
65
Vô-lê
46
Sút xoáy
59
Đá phạt
65
Penalty
69
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15