FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Balbuena

23.8.1991(33) 188cm 85Kg
ST43
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM43
CDM58
RM40
RB59
RWB55
CB66
SW67
GK18
Sức mạnh
77
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
43
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
71
Rê bóng
28
Giữ bóng
39
Kèm người
70
Tranh bóng
70
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
31
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
71
Sút xa
27
Vô-lê
20
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
22
Phản ứng
56
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17