FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adolfo Ovalle

28.4.1997(27) 175cm 70Kg
ST41
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM44
RM44
RB43
RWB44
CB41
SW40
GK20
Sức mạnh
40
Thể lực
56
Tăng tốc
47
Tốc độ
58
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
39
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
41
Tranh bóng
32
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
48
Đánh đầu
34
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
34
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20